Bảng giá đất ở Thủ Đức áp dụng từ ngày 21/10/2024 theo luật đất đai mới nhất
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC | |||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số /2024/QĐ-UBND ngày … tháng 10 năm 2024 của Ủy ban nhân dân Thành phố) | |||||
ĐVT: 1.000 VND | |||||
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | Giá đất theo Quyết định 02/2020 | Giá đất đề nghị điều chỉnh | |
TỪ (ĐIỂM ĐẦU) |
ĐẾN (ĐIỂM CUỐI) |
||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
I | QUẬN 2 (CŨ) | ||||
1 | TRẦN NÃO | XA LỘ HÀ NỘI | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 22.000 | 120.700 |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | CUỐI ĐƯỜNG | 13.200 | 120.700 | ||
2 | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | NGÃ TƯ TRẦN NÃO – LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
MAI CHÍ THỌ (NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ) |
13.200 | 120.700 |
3 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
4 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
5 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7.800 | 71.300 |
6 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 5.800 | 52.700 |
7 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 5.800 | 52.700 |
8 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH | 5.800 | 52.700 |
9 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH | 5.800 | 71.300 |
10 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH | 5.800 | 52.700 |
11 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG AN KHÁNH | 5.800 | 52.700 |
12 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7.800 | 71.300 |
13 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
14 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
15 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7.800 | 71.300 |
16 | ĐƯỜNG SỐ 14, 15 PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
17 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG AN KHÁNH | KHU DÂN CƯ HIM LAM | 7.800 | 71.300 |
18 | ĐƯỜNG SỐ 17, 18 PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 7.700 | 70.500 |
19 | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7.800 | 71.300 |
20 | ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7.800 | 71.300 |
21 | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 8.600 | 78.600 | |
22 | ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH | 8.600 | 78.600 |
23 | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
24 | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 8.600 | 78.600 |
25 | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7.800 | 71.300 |
26 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
27 | ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
28 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7.800 | 71.300 |
29 | ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
30 | ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | KHU DÂN CƯ DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN |
7.800 | 71.300 |
31 | ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
32 | ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
33 | ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
34 | ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | KHU DÂN CƯ DỰ ÁN HÀ QUANG |
7.800 | 71.300 |
35 | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7.800 | 71.300 |
ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 | ||
36 | ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
37 | ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
38 | ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
39 | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 | |
40 | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 | |
41 | ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7.800 | 71.300 |
42 | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
43 | ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG AN KHÁNH | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7.800 | 71.300 |
44 | ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
45 | ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
46 | ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
7.800 | 71.300 |
47 | ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
48 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 | 65.600 |
49 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 6.600 | 65.600 | |
50 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
LÊ THƯỚC | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 | 60.800 |
51 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
LÊ THƯỚC | CUỐI ĐƯỜNG | 8.400 | 77.000 |
52 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
VÕ TRƯỜNG TOẢN | CUỐI ĐƯỜNG | 10.500 | 96.400 |
53 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
VÕ TRƯỜNG TOẢN | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
54 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
VÕ TRƯỜNG TOẢN | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
55 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 | |
56 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
57 | ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
NGUYỄN VĂN HƯỞNG | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 | 65.600 |
58 | THÁI LY (ĐƯỜNG 41), PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | TRẦN VĂN SẮC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
7.800 | 71.300 |
TRẦN VĂN SẮC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
NGUYỄN BÁ HUÂN | 7.800 | 71.300 | ||
59 | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THÁI LY (ĐƯỜNG 41), PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
6.600 | 65.600 |
60 | ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 6.600 | 65.600 | |
61 | TRẦN VĂN SẮC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THÁI LY (ĐƯỜNG 41), PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 | 71.300 |
62 | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
63 | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
6.600 | 71.300 |
64 | ĐƯỜNG 48, 59 PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 | |
65 | ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 72.900 |
66 | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THUỶ | LÊ VĂN MIẾN | 7.400 | 68.000 |
67 | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 | 71.300 |
68 | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THÁI LY (ĐƯỜNG 41), PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 | 65.600 |
69 | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 6.600 | 65.600 | |
70 | ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 44 | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 | 65.600 |
71 | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 55 | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 | 65.600 |
72 | ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
6.600 | 65.600 |
73 | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 | 60.800 |
74 | ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 | 60.800 |
75 | ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 | 60.800 |
76 | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 | 60.800 |
77 | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | CUỐI ĐƯỜNG | 7.500 | 68.900 |
78 | ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
NGUYỄN VĂN HƯỞNG | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
6.600 | 71.300 |
79 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 77.000 |
80 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 | 65.600 |
81 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
NGUYỄN Ư DĨ | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
82 | ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
NGUYỄN Ư DĨ | CUỐI ĐƯỜNG | 8.100 | 73.700 |
83 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
TRỌN ĐƯỜNG | 8.400 | 77.000 | |
84 | LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
8.400 | 82.600 |
85 | LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
7.800 | 77.000 |
86 | NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
8.400 | 77.000 |
87 | NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 8.400 | 77.000 |
88 | NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THỦY | XA LỘ HÀ NỘI | 8.400 | 77.000 |
89 | NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THUỶ | CUỐI ĐƯỜNG | 8.400 | 77.000 |
90 | NGUYỄN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 8.400 | 77.000 |
91 | NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN | CUỐI ĐƯỜNG | 8.400 | 77.000 |
92 | NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRẦN NGỌC DIỆN | CUỐI ĐƯỜNG | 8.400 | 82.600 |
93 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
CUỐI ĐƯỜNG | 9.200 | 120.700 |
94 | QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
9.200 | 110.200 |
95 | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
14.600 | 133.700 |
96 | TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
8.400 | 77.000 |
97 | TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 9.200 | 93.200 |
98 | TRÚC ĐƯỜNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 10.200 | 93.200 |
99 | VÕ TRƯỜNG TOẢN | XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 9.600 | 99.600 |
100 | VÕ NGUYÊN GIÁP | CHÂN CẦU SÀI GÒN | CẦU RẠCH CHIẾC | 14.400 | 132.000 |
101 | XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG | 11.000 | 132.000 |
QUỐC HƯƠNG | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | 9.600 | 113.400 | ||
102 | ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1, DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 12M – 17M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.400 | 77.000 |
103 | ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 6.800 | 68.000 | |
104 | AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 9.200 | 84.200 |
105 | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 | 60.800 |
106 | ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ |
NGUYỄN DUY TRINH | CẦU NAM LÝ | 6.000 | 66.200 |
107 | ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 | |
108 | ĐƯỜNG 51-AP | TRỌN ĐƯỜNG | 7.000 | 64.000 | |
109 | ĐƯỜNG 52-AP | TRỌN ĐƯỜNG | 7.000 | 64.000 | |
110 | ĐƯỜNG 53-AP | ĐƯỜNG 51-AP | ĐƯỜNG 59-AP | 7.000 | 64.000 |
111 | ĐƯỜNG 54-AP | THÂN VĂN NHIẾP | ĐƯỜNG 53-AP | 7.000 | 64.000 |
112 | ĐƯỜNG 55-AP | THÂN VĂN NHIẾP | ĐƯỜNG 59-AP | 7.000 | 64.000 |
113 | ĐƯỜNG 63-AP | ĐƯỜNG 57-AP | ĐƯỜNG 51-AP | 7.000 | 64.000 |
114 | ĐƯỜNG 57-AP | ĐƯỜNG 51-AP | CUỐI ĐƯỜNG | 7.000 | 64.000 |
115 | ĐƯỜNG 58-AP | ĐƯỜNG 51-AP | THÂN VĂN NHIẾP | 7.000 | 64.000 |
116 | ĐƯỜNG 59-AP | ĐƯỜNG 51-AP | THÂN VĂN NHIẾP | 7.000 | 64.000 |
117 | ĐƯỜNG 60-AP | ĐƯỜNG 51-AP | THÂN VĂN NHIẾP | 7.000 | 64.000 |
118 | ĐƯỜNG 61-AP | ĐƯỜNG 51-AP | ĐƯỜNG 53-AP | 7.000 | 64.000 |
119 | ĐƯỜNG 62-AP | ĐƯỜNG 53-AP | ĐƯỜNG 54-AP | 7.000 | 64.000 |
120 | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 | 60.800 |
121 | ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 8 | 9.200 | 84.200 |
122 | ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | CUỐI ĐƯỜNG | 9.200 | 84.200 |
123 | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 | 60.800 |
124 | ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG | 8.800 | 81.000 |
125 | ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 8 | 6.600 | 60.800 |
126 | ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ | 7.000 | 64.000 |
127 | ĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐOÀN HỮU TRƯNG | 6.600 | 60.800 |
128 | ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG | 8.800 | 81.000 |
129 | ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 6.300 | 57.500 |
130 | ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 |
131 | ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 | 60.800 |
132 | ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 | 60.800 |
133 | ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ | GIANG VĂN MINH | 5.200 | 73.700 |
134 | ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 | 60.800 |
135 | ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 | 73.700 |
136 | ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 | 73.700 |
137 | ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 10.200 | 56.700 |
138 | ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 9.900 | 52.700 |
139 | ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 9.900 | 51.000 |
140 | ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 9.900 | 51.000 |
141 | ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 9.900 | 51.000 |
142 | ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 9.900 | 51.000 |
143 | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
THÂN VĂN NHIẾP | CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 | 54.000 |
144 | THÂN VĂN NHIẾP | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 | 54.000 |
145 | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 | 54.000 |
146 | ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
8.000 | 54.000 |
147 | ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
8.000 | 54.000 |
148 | ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
THÂN VĂN NHIẾP | 8.000 | 54.000 |
149 | ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
8.000 | 54.000 |
150 | ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 | 54.000 |
151 | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 9.600 | 74.500 |
152 | ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
MAI CHÍ THỌ | CUỐI ĐƯỜNG | 9.600 | 81.000 |
153 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 19.500 | 106.900 | |
154 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 19.500 | 106.900 | |
155 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 19.500 | 106.900 | |
156 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 19.500 | 106.900 | |
157 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 19.500 | 106.900 | |
158 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH | CUỐI ĐƯỜNG | 21.000 | 115.000 |
159 | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 8.000 | 90.000 | ||
160 | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 8.000 | 90.000 |
161 | ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 8.000 | 90.000 |
162 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 8.000 | 90.000 |
163 | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 8.000 | 90.000 |
164 | ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 8.000 | 90.000 |
165 | ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 8.000 | 90.000 |
166 | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 8.000 | 90.000 | ||
167 | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 8.000 | 90.000 | ||
168 | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 8.000 | 90.000 |
169 | ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 8.000 | 90.000 |
170 | ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
8.400 | 95.000 |
171 | ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
8.000 | 73.700 |
172 | GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 9.200 | 84.200 |
173 | ĐỒNG VĂN CỐNG | MAI CHÍ THỌ | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 | 6.800 | 66.200 |
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG |
8.400 | 66.200 | ||
174 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC TPHCM – LONG THÀNH – DẦU GIÂY |
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 | 8.000 | 66.200 |
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 | VÕ CHÍ CÔNG | 9.800 | 66.200 | ||
VÕ CHÍ CÔNG | PHÀ CÁT LÁI | 7.500 | 66.200 | ||
175 | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN NÃO | MAI CHÍ THỌ | 15.000 | 82.600 |
176 | NGUYỄN HOÀNG | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 14.000 | 79.400 |
177 | NGUYỄN QUÝ ĐỨC | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 14.400 | 79.400 |
178 | VŨ TÔNG PHAN | NGUYỄN HOÀNG | CUỐI ĐƯỜNG | 13.500 | 79.400 |
179 | TRẦN LỰU | VŨ TÔNG PHAN | CUỐI ĐƯỜNG | 13.500 | 79.400 |
180 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN LỰU | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 12.400 | 70.500 |
181 | ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN LỰU | CUỐI ĐƯỜNG | 12.200 | 70.500 |
182 | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN NÃO | NGUYỄN QUÝ CẢNH | 12.400 | 70.500 |
183 | THÁI THUẬN | NGUYỄN QUÝ CẢNH | CUỐI ĐƯỜNG | 12.600 | 70.500 |
184 | ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
THÁI THUẬN | 13.500 | 77.000 |
185 | ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 | 77.000 |
186 | NGUYỄN QUÝ CẢNH | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
VŨ TÔNG PHAN | 13.500 | 77.000 |
187 | ĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 | 77.000 |
188 | ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
NGUYỄN QUÝ ĐỨC | THÁI THUẬN | 12.600 | 70.500 |
189 | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH | VŨ TÔNG PHAN, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) | 12.600 | 70.500 |
190 | ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 12.600 | 70.500 |
191 | ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN LỰU | ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
12.000 | 70.500 |
192 | ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
VŨ TÔNG PHAN | 13.500 | 77.000 |
193 | ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
NGUYỄN HOÀNG | ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
12.200 | 70.500 |
194 | DƯƠNG VĂN AN | NGUYỄN HOÀNG | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 | 77.000 |
195 | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
THÁI THUẬN | ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 | 77.000 |
196 | ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 | 77.000 |
197 | ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
THÁI THUẬN | ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 | 77.000 |
198 | ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
THÁI THUẬN | ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 | 77.000 |
199 | ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
DƯƠNG VĂN AN | 13.500 | 77.000 |
200 | ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
VŨ TÔNG PHAN | ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 | 77.000 |
201 | ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
DƯƠNG VĂN AN | ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
12.200 | 68.900 |
202 | ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
VŨ TÔNG PHAN | ĐỖ PHÁP THUẬN | 12.400 | 70.500 |
203 | ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
VŨ TÔNG PHAN | ĐỖ PHÁP THUẬN | 12.400 | 70.500 |
204 | ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐỖ PHÁP THUẬN | ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
12.400 | 70.500 |
205 | ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 12.400 | 70.500 | |
206 | CAO ĐỨC LÂN | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | NGUYỄN HOÀNG | 13.500 | 77.000 |
207 | ĐỖ PHÁP THUẬN | CAO ĐỨC LÂN | ĐƯỜNG 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 | 77.000 |
208 | BÙI TÁ HÁN | TRỌN ĐƯỜNG | 13.500 | 77.000 | |
209 | ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
BÙI TÁ HÁN | CUỐI ĐƯỜNG | 11.900 | 67.200 |
210 | ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
BÙI TÁ HÁN | CUỐI ĐƯỜNG | 13.500 | 77.000 |
211 | ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
BÙI TÁ HÁN | ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 | 77.000 |
212 | ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
BÙI TÁ HÁN | ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 | 77.000 |
213 | ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
BÙI TÁ HÁN | ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 | 77.000 |
214 | ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
BÙI TÁ HÁN | ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 | 77.000 |
215 | ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
CAO ĐỨC LÂN | TRẦN LỰU | 12.000 | 70.500 |
216 | ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 12.000 | 70.500 | |
217 | ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 12.000 | 70.500 |
218 | ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 12.000 | 70.500 |
219 | ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
BÙI TÁ HÁN | ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
12.000 | 70.500 |
220 | ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN LỰU | CAO ĐỨC LÂN | 12.400 | 70.500 |
221 | ĐƯỜNG 3,5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.400 | 44.200 |
222 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.200 | 52.200 |
ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5.200 | 52.200 | ||
223 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.200 | 52.200 |
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.800 | 48.200 | ||
224 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.400 | 44.200 |
225 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 48.200 |
226 | ĐƯỜNG 10, 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.800 | 48.200 |
227 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
GIÁO XỨ MỸ HÒA | 4.800 | 48.200 |
228 | ĐƯỜNG 13,15,16 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.800 | 48.200 |
229 | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
GIÁO XỨ MỸ HÒA | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.800 | 48.200 |
230 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.400 | 48.200 |
231 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 | 51.100 |
232 | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.800 | 48.200 |
233 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 | 51.100 |
ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.400 | 44.200 | ||
234 | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.700 | 44.200 |
235 | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.500 | 48.200 |
236 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.900 | 48.200 |
237 | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.200 | 44.200 |
238 | ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.400 | 44.200 |
239 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.500 | 48.200 |
240 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.200 | 48.200 |
241 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.800 | 48.200 |
242 | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.200 | 45.100 |
243 | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.500 | 46.100 |
244 | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM | 4.500 | 46.100 |
KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 | 51.100 | ||
245 | ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.200 | 46.100 |
246 | ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | GIÁO XỨ MỸ HÒA | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.500 | 45.100 |
247 | ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 48.200 |
248 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
LÊ VĂN THỊNH | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.800 | 47.500 |
249 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.800 | 48.200 |
250 | ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI | 3.700 | 37.100 |
251 | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.200 | 42.100 |
252 | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
LÊ VĂN THỊNH | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.800 | 51.500 |
253 | ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
TRỌN ĐƯỜNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 48.200 |
254 | ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
TRỌN ĐƯỜNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 48.200 |
255 | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 51.100 |
256 | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.400 | 54.100 |
257 | ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.500 | 48.200 |
258 | ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
6.000 | 60.200 |
259 | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 | 51.100 |
260 | ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.400 | 54.100 |
261 | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 5.400 | 54.100 |
262 | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐỖ XUÂN HỢP | CUỐI ĐƯỜNG | 5.100 | 54.100 |
263 | ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 | 51.100 |
264 | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 | 51.100 |
265 | ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 | 51.100 |
266 | ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 | 54.100 |
267 | ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY THÁI DƯƠNG – CTY SÀI GÒN MÙA XUÂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 5.100 | 62.100 | |
268 | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 | 66.200 |
269 | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
6.200 | 62.100 |
270 | ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
6.200 | 62.100 |
271 | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.200 | 62.100 |
272 | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.400 | 54.100 |
273 | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI | HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.200 | 48.200 |
HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.800 | 48.200 | ||
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.200 | 42.100 | ||
274 | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI |
LÊ VĂN THỊNH | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.700 | 51.500 |
275 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4.400 | 29.700 |
276 | LÊ HỮU KIỀU | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | BÁT NÀN | 6.000 | 55.400 |
277 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4.000 | 40.100 |
278 | ĐƯỜNG 53-BTT | LÊ HỮU KIỀU | BÁT NÀN | 5.200 | 50.200 |
279 | BÁT NÀN | ĐỒNG VĂN CỐNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 50.200 |
280 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4.400 | 44.200 |
281 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | NGUYỄN TƯ NGHIÊM | 4.400 | 52.200 |
282 | NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO | ĐƯỜNG 47-BTT | ĐƯỜNG 53-BTT | 5.200 | 50.200 |
283 | ĐƯỜNG 47-BTT | LÊ HỮU KIỀU | BÁT NÀN | 5.200 | 50.200 |
284 | ĐƯỜNG 48-BTT | LÊ HỮU KIỀU | BÁT NÀN | 5.200 | 50.200 |
285 | ĐƯỜNG 49-BTT | LÊ HỮU KIỀU | BÁT NÀN | 5.200 | 50.200 |
286 | ĐƯỜNG 50-BTT | LÊ HỮU KIỀU | NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO | 5.200 | 50.200 |
287 | ĐƯỜNG 51-BTT | LÊ HỮU KIỀU | NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO | 5.200 | 50.200 |
288 | ĐƯỜNG 52-BTT | LÊ HỮU KIỀU | BÁT NÀN | 5.200 | 50.200 |
289 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
TRỌN ĐƯỜNG | 5.200 | 29.700 | |
290 | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4.400 | 44.200 |
291 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) |
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4.400 | 44.200 |
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4.400 | 44.200 | ||
292 | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4.400 | 44.200 |
293 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 | 52.200 |
294 | ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 | 44.200 |
295 | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ | 3.700 | 44.200 |
296 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 | 40.100 |
297 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 | 44.200 |
298 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 | 40.100 |
299 | ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 | 40.100 |
300 | ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 | 40.100 |
301 | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 44.200 |
302 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 | 44.200 |
303 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 | 37.100 |
304 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | LÊ HỮU KIỀU | 3.700 | 40.100 |
305 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) |
NGUYỄN TƯ NGHIÊM | 3.700 | 44.200 |
306 | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN TUYỂN | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 | 44.200 |
307 | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI -PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.400 | 36.500 |
308 | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
LÊ VĂN THỊNH | 3.700 | 44.200 |
309 | ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 | 44.200 |
310 | ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN TUYỂN | NGUYỄN DUY TRINH | 4.000 | 40.100 |
311 | ĐƯỜNG 36, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 | 40.100 |
312 | ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 | 40.100 |
313 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 | 44.200 |
314 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
LÊ VĂN THỊNH | 4.400 | 52.200 |
315 | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4.400 | 35.200 |
316 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 | 40.100 |
317 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) |
CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 | 40.100 |
318 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 | 40.100 |
319 | ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 44.200 |
320 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.700 | 44.200 | |
321 | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 | 37.100 |
322 | ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 | 37.100 |
323 | LÊ VĂN THỊNH | NGUYỄN DUY TRINH | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | 5.800 | 57.400 |
324 | NGUYỄN DUY TRINH | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 | CẦU XÂY DỰNG | 6.600 | 66.200 |
325 | NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | NGUYỄN TUYỂN | 5.800 | 48.600 |
326 | NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
TRỌN ĐƯỜNG | 5.800 | 48.600 | |
327 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | TRỊNH KHẮC LẬP | 6.600 | 54.000 |
328 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
6.600 | 54.000 |
329 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
TRỌN ĐƯỜNG | 5.200 | 43.300 | |
330 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
4.400 | 36.500 |
331 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
6.000 | 49.300 |
332 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
ĐỒNG VĂN CỐNG | THÍCH MẬT THỂ | 5.400 | 44.600 |
333 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
6.000 | 49.300 |
334 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐỒNG VĂN CỐNG | 5.400 | 44.600 |
335 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
4.400 | 36.500 |
336 | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.400 | 36.500 |
337 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 5.100 | 41.900 |
338 | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.900 | 32.400 | |
339 | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.900 | 32.400 | |
340 | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.900 | 32.400 | |
341 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.900 | 32.400 | |
342 | THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
6.000 | 49.300 |
343 | THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
ĐỒNG VĂN CỐNG | 5.400 | 52.700 |
344 | TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐỒNG VĂN CỐNG | 5.700 | 55.100 |
345 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI | 4.800 | 39.900 |
346 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.400 | 36.500 |
347 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 5.200 | 43.300 |
348 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI – PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 5.200 | 43.300 |
349 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400 | 36.500 | |
350 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400 | 36.500 | |
351 | ĐƯỜNG 12,13, PHƯỜNG CÁT LÁI |
TRỌN ĐƯỜNG | 4.600 | 37.800 | |
352 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH | LÊ ĐÌNH QUẢN | 4.800 | 47.500 |
353 | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH | LÊ ĐÌNH QUẢN | 4.800 | 47.500 |
354 | ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 5.100 | 50.500 |
355 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH | NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 4.600 | 45.500 |
356 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI | 4.800 | 39.900 |
357 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | LÊ ĐÌNH QUẢN | 4.500 | 37.200 |
358 | LÊ PHỤNG HIỂU, PHƯỜNG CÁT LÁI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CẢNG CÁT LÁI | 4.500 | 37.200 |
359 | LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI |
NGÃ 3 ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH -ĐƯỜNG 24 |
ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI |
5.100 | 50.500 |
360 | LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁI |
ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI |
ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI |
4.800 | 47.500 |
361 | NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 4.000 | 40.100 | |
362 | HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5.700 | 57.200 |
363 | ĐƯỜNG 52-TML | BÁT NÀN | LÊ HIẾN MAI | 6.800 | 66.400 |
364 | ĐƯỜNG 54-TML | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | 6.800 | 66.400 |
365 | ĐƯỜNG 55-TML | BÁT NÀN | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
6.800 | 66.400 |
366 | ĐƯỜNG 56-TML | ĐƯỜNG 52-TML | CUỐI ĐƯỜNG | 6.800 | 66.400 |
367 | ĐƯỜNG 57-TML | ĐƯỜNG 52-TML | ĐỒNG VĂN CỐNG | 6.800 | 66.400 |
368 | ĐƯỜNG 58-TML | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐƯỜNG 103-TML | 7.000 | 68.000 |
369 | ĐƯỜNG 59-TML | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 | 68.000 |
370 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG – 174HA , PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 6.800 | 66.400 | |
371 | ĐƯỜNG 60-TML | LÊ HIẾN MAI | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 | 68.000 |
372 | ĐƯỜNG 61-TML | ĐƯỜNG 62-TML | ĐƯỜNG 60-TML | 6.800 | 66.400 |
373 | ĐƯỜNG 68-TML | TRỌN ĐƯỜNG | 6.800 | 66.400 | |
374 | ĐƯỜNG 62-TML | NGUYỄN THANH SƠN | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 | 68.000 |
375 | ĐƯỜNG 64-TML | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐƯỜNG 103-TML | 7.000 | 68.000 |
376 | ĐƯỜNG 67-TML | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
6.600 | 64.000 |
377 | ĐƯỜNG 69-TML | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.800 | 66.400 |
378 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – KDC CÁT LÁI 152,92HA | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500 | 37.500 | |
379 | ĐƯỜNG 43-CL | ĐƯỜNG 71-CL | ĐƯỜNG 69-CL | 4.500 | 47.000 |
380 | ĐƯỜNG 57-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.200 | 35.200 |
381 | ĐƯỜNG 60-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200 | 43.700 | |
382 | ĐƯỜNG 65-CL | ĐƯỜNG 39-CL | ĐƯỜNG 57-CL | 4.200 | 43.700 |
383 | ĐƯỜNG 66-CL | ĐƯỜNG 39-CL | ĐƯỜNG 57-CL | 4.100 | 42.100 |
384 | ĐƯỜNG 69-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 3.900 | 49.900 | |
385 | ĐƯỜNG 70-CL | ĐƯỜNG 57-CL | DỰ ÁN CÔNG TY CP XD SÀI GÒN |
4.500 | 47.000 |
386 | MAI CHÍ THỌ | HẦM SÔNG SÀI GÒN | NÚT GIAO CÁT LÁI – XA LỘ HÀ NỘI |
9.000 | 132.000 |
387 | ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 12.000 | 70.500 |
388 | ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN LỰU | ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
12.000 | 70.500 |
389 | ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 12.400 | 70.500 |
390 | ĐƯỜNG SỐ 43-BTT | LÊ VĂN THỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.600 | 51.500 |
391 | ĐƯỜNG SỐ 44-BTT | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200 | 43.600 | |
392 | ĐƯỜNG SỐ 45-BTT | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200 | 43.600 | |
393 | PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
8.000 | 77.800 |
394 | NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
8.000 | 77.800 |
395 | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
LÊ HỮU KIỀU | CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 | 77.800 |
396 | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
BÁT NÀN | CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 | 77.800 |
397 | NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
8.000 | 77.800 |
398 | LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
8.000 | 77.800 |
399 | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
8.000 | 77.800 |
400 | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | ĐƯỜNG 103-TML | 8.000 | 77.800 |
401 | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 8.000 | 77.800 | |
402 | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
8.000 | 77.800 |
403 | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 | 77.800 |
404 | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 7.000 | 68.000 | |
405 | NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.500 | 72.900 |
406 | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 | 77.800 |
407 | NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) |
PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
7.000 | 68.000 |
408 | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) |
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
8.000 | 77.800 |
409 | PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) |
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
6.600 | 64.000 |
410 | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.500 | 63.200 |
411 | PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.500 | 63.200 |
412 | PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
6.600 | 64.000 |
413 | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.500 | 63.200 |
414 | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
TRỌN ĐƯỜNG | 6.500 | 63.200 | |
415 | QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.500 | 63.200 |
416 | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
TRỌN ĐƯỜNG | 6.500 | 63.200 | |
417 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4.000 | 40.100 |
418 | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐỖ XUÂN HỢP | ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4.800 | 49.400 |
419 | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐỖ XUÂN HỢP | ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4.800 | 49.400 |
420 | ĐƯỜNG 41-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4.800 | 49.400 |
421 | ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4.800 | 49.400 |
422 | ĐƯỜNG 43-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4.800 | 49.400 |
423 | ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 49.400 |
424 | ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4.800 | 49.400 |
425 | ĐƯỜNG 46-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 49.400 |
426 | ĐƯỜNG 47-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4.800 | 49.400 |
427 | ĐƯỜNG 48-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4.800 | 49.400 |
428 | ĐƯỜNG 49-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 49.400 |
429 | ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 49.400 |
430 | ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN CÔNG TY CARIC |
TRỌN ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 | |
431 | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 5.400 | 54.100 |
432 | ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
TRỌN ĐƯỜNG | 5.400 | 54.100 | |
433 | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 | 51.100 |
434 | ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
TRỌN ĐƯỜNG | 5.100 | 51.100 | |
435 | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 | 51.100 |
436 | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 | 51.100 |
437 | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
6.000 | 60.200 |
438 | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
TRỌN ĐƯỜNG | 6.000 | 60.200 | |
439 | ĐƯỜNG 46-BTT | TRỌN ĐƯỜNG | 4.600 | 46.100 | |
440 | VÕ CHÍ CÔNG | CẦU BÀ CUA | CẦU PHÚ MỸ | 7.000 | 66.200 |
441 | ĐƯỜNG 53-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ) |
BÁT NÀN | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 | 68.000 |
442 | ĐƯỜNG 63-TML (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG – 174HA) |
NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 | 68.000 |
443 | ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) |
ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 | 68.000 |
444 | ĐƯỜNG 66-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) |
PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) |
7.000 | 68.000 |
445 | ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
ĐƯỜNG 69-TML | 7.000 | 68.000 |
446 | ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
7.000 | 68.000 |
447 | ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
ĐƯỜNG 69-TML | 7.000 | 68.000 |
448 | ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.000 | 68.000 |
449 | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.000 | 68.000 |
450 | ĐƯỜNG 75-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ BÌNH DƯƠNG) |
NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 | 68.000 |
451 | ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
7.000 | 68.000 |
452 | ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
7.000 | 68.000 |
453 | ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | 7.000 | 68.000 |
454 | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
7.000 | 68.000 |
455 | ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.000 | 68.000 |
456 | ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
7.000 | 68.000 |
457 | ĐƯỜNG 82-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 | 68.000 |
458 | ĐƯỜNG 83-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 | 68.000 |
459 | ĐƯỜNG 84-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 | 68.000 |
460 | ĐƯỜNG 85-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 | 68.000 |
461 | ĐƯỜNG 86-TML (DỰ ÁN CÔNG TY QUANG TRUNG) |
LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 | 68.000 |
462 | ĐƯỜNG 87-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
QUÁCH GIAI | 7.000 | 68.000 |
463 | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
7.000 | 68.000 |
464 | ĐƯỜNG 89-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
TRỌN ĐƯỜNG | 7.000 | 68.000 | |
465 | ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
QUÁCH GIAI | 7.000 | 68.000 |
466 | ĐƯỜNG 91-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
7.000 | 68.000 |
467 | ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
7.000 | 68.000 |
468 | ĐƯỜNG 93-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
7.000 | 68.000 |
469 | ĐƯỜNG 94-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
7.000 | 68.000 |
470 | ĐƯỜNG 95-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
7.000 | 68.000 |
471 | ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
7.000 | 68.000 |
472 | ĐƯỜNG 97-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
7.000 | 68.000 |
473 | ĐƯỜNG 98-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
7.000 | 68.000 |
474 | ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.000 | 68.000 |
475 | ĐƯỜNG 100-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
7.000 | 68.000 |
476 | ĐƯỜNG 101-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
7.000 | 68.000 |
477 | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) |
7.000 | 68.000 |
478 | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
BÁT NÀN | ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
8.000 | 77.800 |
479 | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
TRỌN ĐƯỜNG | 8.000 | 77.800 | |
480 | ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA) |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 69-CL | 3.900 | 37.300 |
481 | ĐƯỜNG 33-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 69-CL | 3.900 | 37.300 |
482 | ĐƯỜNG 34-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500 | 42.900 | |
483 | ĐƯỜNG 35-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 66-CL | 4.200 | 45.400 |
484 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA |
TRỌN ĐƯỜNG | 4.200 | 39.700 | |
485 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.900 | 37.300 | |
486 | ĐƯỜNG N4, D4, D5 – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.900 | 37.300 | |
487 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M – (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 7.000 | 68.000 | |
488 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000 | 72.900 | |
489 | ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 | 72.900 |
490 | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 8.000 | 72.900 |
491 | ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 8.000 | 72.900 |
492 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 12.400 | 70.500 | |
493 | ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 13.500 | 77.000 | |
494 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU A – DỰ ÁN 131HA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 12.600 | 70.500 | |
495 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 | 73.700 |
496 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M – 12M (KHU B VÀ KHU C – DỰ ÁN 131HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 12.400 | 70.500 | |
497 | ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
4.800 | 49.400 |
498 | ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 49.400 |
499 | ĐƯỜNG M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
4.800 | 49.400 |
500 | ĐƯỜNG R (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐỖ XUÂN HỢP | 4.800 | 49.400 |
501 | ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
4.800 | 49.400 |
502 | ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 49.400 |
503 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M – 12M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 4.800 | 49.400 | |
504 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M – 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800 | 61.000 | |
505 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU LIÊN HỢP TDTT RẠCH CHIẾC |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 9.000 | 82.600 |
506 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.400 | 44.200 |
507 | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.800 | 48.200 |
508 | HỒ THỊ NHUNG | NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 6.000 | 66.200 |
509 | ĐƯỜNG 45 (KHU DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 7.800 | 71.300 | |
510 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | XUÂN THỦY | 7.800 | 71.300 |
511 | AN TƯ CÔNG CHÚA | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | MAI CHÍ THỌ | 9.000 | 109.400 |
512 | LƯU ĐÌNH LỄ | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | MAI CHÍ THỌ | 9.000 | 109.400 |
513 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38,4HA, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000 | 72.900 | |
514 | ĐƯỜNG BẮC NAM III, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 74.500 | |
515 | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 76.000 | ||
516 | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 67.000 | ||
517 | ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 67.000 | ||
518 | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 68.000 | |
519 | ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 68.000 | |
520 | ĐƯỜNG SONG HÀNH HƯỚNG NAM ĐƯỜNG CAO TỐC TPHCM – LONG THÀNH – DẦU GIÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG-AN PHÚ | 61.600 | |
521 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN 4,8HA CÔNG TY PHÚ NHUẬN – 87HA, PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 70.500 | ||
522 | ĐƯỜNG 46-CL | ĐƯỜNG 69-CL | ĐƯỜNG 60-CL | 49.900 | |
523 | ĐƯỜNG 71-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 40.400 | ||
524 | ĐƯỜNG 71A-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 68.000 | |
525 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 143HA, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 63.200 | ||
526 | TINH THIỀU | DƯƠNG THANH | PHẠM VĂN NGÔN | 105.300 | |
527 | BẠCH ĐÔNG ÔN | LƯƠNG ĐÌNH CỦA | ĐẶNG ĐÌNH TƯỚNG | 105.300 | |
528 | PHẠM VĂN NGÔN | AN TƯ CÔNG CHÚA | CUỐI ĐƯỜNG | 105.300 | |
529 | DƯƠNG THANH | AN TƯ CÔNG CHÚA | BẠCH ĐÔNG ÔN | 105.300 | |
530 | DƯƠNG LÂM | AN TƯ CÔNG CHÚA | CẦU ÔNG TRANH 2 | 105.300 | |
531 | ĐẶNG ĐÌNH TƯỚNG | LƯU ĐÌNH LỄ | BẠCH ĐÔNG ÔN | 105.300 | |
532 | ĐẶNG BỈNH THÀNH | AN TƯ CÔNG CHÚA | LƯU ĐÌNH LỄ | 105.300 | |
533 | TRẦN BẠCH ĐẰNG | ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THỦ THIÊM | NÚT GIAO ĐƯỜNG BÙI THIỆN NGỘ VÀ ĐƯỜNG TỐ HỮU | 295.000 | |
534 | TỐ HỮU | ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THỦ THIÊM | ĐƯỜNG TRẦN BẠCH ĐẰNG VÀ ĐƯỜNG BÙI THIỆN NGỘ | 295.000 | |
535 | NGUYỄN THIỆN THÀNH | TRẦN BẠCH ĐẰNG | NÚT GIAO ĐƯỜNG TRẦN BẠCH ĐẰNG, ĐƯỜNG TỐ HỮU | 295.000 | |
536 | NGUYỄN CƠ THẠCH | CẦU THỦ THIÊM 1 | BÙI THIỆN NGỘ | 295.000 | |
537 | HOÀNG THẾ THIỆN | NGUYỄN CƠ THẠCH | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163.000 | |
538 | ĐƯỜNG N1, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG R7 , PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163.000 | |
539 | ĐƯỜNG D1, ĐƯỜNG R5 , PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | MAI CHÍ THỌ | CUỐI ĐƯỜNG | 163.000 | |
540 | ĐƯỜNG D9, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | NGUYỄN CƠ THẠCH | HOÀNG THẾ THIỆN | 163.000 | |
541 | ĐƯỜNG D8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | HOÀNG THẾ THIỆN | CUỐI ĐƯỜNG | 163.000 | |
542 | ĐƯỜNG D7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG N12, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG N13, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163.000 | |
543 | ĐƯỜNG D6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | HOÀNG THẾ THIỆN | MAI CHÍ THỌ | 163.000 | |
544 | ĐƯỜNG D5, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG N8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG D4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163.000 | |
545 | ĐƯỜNG D4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 163.000 | ||
546 | ĐƯỜNG D3, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG D6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG N8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163.000 | |
547 | ĐƯỜNG SỐ 12, ĐƯỜNG N7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | HOÀNG THẾ THIỆN | BÙI THIỆN NGỘ | 163.000 | |
548 | ĐƯỜNG N8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG D4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG | 163.000 | |
549 | ĐƯỜNG B2, B8, B10, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163.000 | |
550 | ĐƯỜNG B4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163.000 | |
551 | ĐƯỜNG SỐ 10, ĐƯỜNG N2, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG D6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163.000 | |
552 | ĐƯỜNG B6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG B3, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163.000 | |
553 | ĐƯỜNG B12, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | BÙI THIỆN NGỘ | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163.000 | |
554 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | MAI CHÍ THỌ | ĐƯỜNG SỐ 12, ĐƯỜNG N7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163.000 | |
555 | ĐƯỜNG SỐ 7, ĐƯỜNG B3, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | MAI CHÍ THỌ | BÙI THIỆN NGỘ | 163.000 | |
556 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | MAI CHÍ THỌ | BÙI THIỆN NGỘ | 163.000 | |
557 | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG NỘI KHU TRONG KHU ĐÔ THỊ MỚI THỦ THIÊM | TRỌN ĐƯỜNG | 163.000 | ||
558 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 10m KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 54.000 | ||
559 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 22,6M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 76.000 | ||
560 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 24M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 79.000 | ||
561 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 30M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 90.000 | ||
II | QUẬN 9 (CŨ) | ||||
562 | BÙI QUỐC KHÁI | NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 1.800 | 36.500 |
563 | BƯNG ÔNG THOÀN | NGUYỄN DUY TRINH | ĐÌNH PHONG PHÚ | 2.400 | 45.400 |
564 | CẦU ĐÌNH | LONG PHƯỚC | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
1.500 | 25.100 |
565 | CẦU XÂY | ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM) |
CUỐI TUYẾN NAM CAO | 2.800 | 50.200 |
566 | CẦU XÂY 2 | ĐẦU TUYẾN NAM CAO | CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1) |
2.800 | 56.000 |
567 | DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
HAI BÀ TRƯNG | ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO | 4.800 | 53.500 |
568 | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | ĐỖ XUÂN HỢP | NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN |
3.400 | 56.700 |
569 | ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 6.000 | 56.700 | |
570 | ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 5.400 | 56.700 | |
571 | ĐÌNH PHONG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600 | 56.700 | |
572 | ĐỖ XUÂN HỢP | NGÃ 4 BÌNH THÁI | CẦU NĂM LÝ | 7.000 | 66.200 |
CẦU NĂM LÝ | NGUYỄN DUY TRINH | 5.400 | 66.200 | ||
573 | ĐƯỜNG 100A (ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6 CŨ), PHƯỜNG TÂN PHÚ | CẦU XÂY | ĐƯỜNG 671 | 2.400 | 45.400 |
574 | ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
QUỐC LỘ 1A | CỔNG 1 SUỐI TIÊN | 3.600 | 45.400 |
CỔNG 1 SUỐI TIÊN | NAM CAO | 2.400 | 40.900 | ||
575 | ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.000 | 36.500 | |
576 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG | HÀNG TRE | 2.100 | 36.500 |
577 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRƯƠNG VĂN HẢI | ĐƯỜNG 8 | 2.400 | 48.600 |
578 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
QUANG TRUNG | ĐƯỜNG 11 | 2.400 | 48.600 |
579 | ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.600 | 50.100 | |
580 | ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 2.700 | 45.400 |
581 | ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ | 2.700 | 45.400 |
582 | ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ | 3.000 | 45.400 |
583 | ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.000 | 36.500 | |
584 | ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 1.800 | 33.200 |
585 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 3.000 | 35.600 |
586 | ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÃ XUÂN OAI | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 | 46.200 |
587 | ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2.800 | 45.400 |
588 | ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.000 | 36.500 | |
589 | ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 6A | ĐƯỜNG SỐ 9 | 3.600 | 50.200 |
590 | ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐẠI LỘ 2 | ĐƯỜNG SỐ 6D | 3.600 | 50.200 |
591 | ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2.700 | 45.400 |
592 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.600 | 50.200 | |
593 | ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 | 45.400 |
594 | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.300 | 36.500 | |
595 | ĐƯỜNG 22-25, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.600 | 50.200 | |
596 | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 1.500 | 34.500 |
597 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 1.800 | 36.500 |
598 | ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 | 45.400 |
599 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 1.500 | 28.400 |
600 | ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.000 | 36.500 | |
601 | ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.000 | 36.500 | |
602 | ĐƯỜNG 359, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
ĐỖ XUÂN HỢP | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | 3.000 | 36.500 |
603 | ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
QUỐC LỘ 1 | HOÀNG HỮU NAM | 3.600 | 55.900 |
604 | ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT | LÃ XUÂN OAI | 2.400 | 48.600 |
605 | ĐƯỜNG 475, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.600 | 36.500 | |
606 | ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TĂNG NHƠN PHÚ | 3.000 | 55.900 | |
NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 | 3.800 | 55.900 | |||
607 | ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 3.000 | 45.400 |
608 | ĐƯỜNG 6A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 18 | ĐƯỜNG 18B | 3.600 | 50.200 |
609 | ĐƯỜNG 6B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG 18A | ĐƯỜNG 18B | 3.600 | 50.200 |
610 | ĐƯỜNG 6C, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG 18A | ĐƯỜNG 18B | 3.600 | 50.200 |
611 | ĐƯỜNG 6D, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG 18A | ĐƯỜNG SỐ 21 | 3.600 | 50.200 |
612 | ĐƯỜNG 79, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.000 | 36.500 | |
613 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯ | TRỌN ĐƯỜNG | 2.100 | 42.100 | |
614 | ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 3.800 | 55.100 | |
615 | ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 | 56.700 | |
616 | HỒ THỊ TƯ | LÊ VĂN VIỆT | NGÔ QUYỀN | 5.400 | 90.700 |
617 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2.100 | 44.600 |
618 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG BÌNH |
HOÀNG HỮU NAM | NGUYỄN XIỂN | 2.400 | 35.600 |
619 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG BÌNH |
LONG SƠN | CUỐI ĐƯỜNG | 2.100 | 37.900 |
620 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 2.100 | 36.500 |
621 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
TAM ĐA | SÔNG TẮC | 2.100 | 38.900 |
622 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG BÌNH |
XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG SỐ 11 | 2.100 | 32.500 |
623 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 1.800 | 42.900 |
624 | ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG LONG BÌNH |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 1.800 | 35.600 |
625 | ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG LONG BÌNH |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 | 35.600 |
626 | ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | HOÀNG HỮU NAM | 3.000 | 50.200 |
627 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 | 36.500 |
628 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 | 44.600 |
629 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
LÊ VĂN VIỆT | ĐÌNH PHONG PHÚ | 2.400 | 36.500 |
630 | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 | 36.500 |
631 | ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 3.900 | 48.600 |
632 | ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÃ XUÂN OAI | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 | 46.200 |
633 | ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | MAN THIỆN | 3.600 | 53.500 |
634 | ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | ĐƯỜNG SỐ 265 | 3.600 | 53.500 |
635 | ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | ĐƯỜNG SỐ 265 | 3.600 | 53.500 |
636 | ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) | CUỐI ĐƯỜNG | 3.900 | 48.600 |
637 | ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) | CUỐI ĐƯỜNG | 3.900 | 48.600 |
638 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 1.800 | 33.200 |
639 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 | 36.500 | |
640 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG BÌNH |
NGUYỄN XIỄN | SÔNG ĐỒNG NAI | 1.500 | 33.200 |
641 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU | NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (Thửa 11,12 tờ bản đồ số 7) |
2.400 | 38.900 |
642 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU | DỰ ÁN ĐÔNG TĂNG LONG |
1.800 | 33.200 |
643 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 | 36.500 | |
644 | ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | NGÔ QUYỀN | 4.800 | 55.900 |
645 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 | 38.900 |
646 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG | HÀNG TRE | 1.500 | 36.500 |
647 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 | 32.400 | |
648 | ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | TÂN LẬP I | 3.600 | 55.900 |
649 | ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
QUỐC LỘ 22 | TÂN HOÀ II | 3.600 | 90.700 |
650 | ĐƯỜNG TỔ 1 KHU PHỐ LONG HÒA |
NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 1.800 | 36.500 |
651 | GÒ CÁT | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 | 45.400 | |
652 | GÒ NỔI | TRỌN ĐƯỜNG | 2.100 | 40.500 | |
653 | HAI BÀ TRƯNG – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500 | 55.900 | |
654 | HÀNG TRE | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2.100 | 47.800 |
655 | HỒ BÁ PHẤN | TÂY HÒA | CUỐI ĐƯỜNG | 3.600 | 55.900 |
656 | HOÀNG HỮU NAM | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600 | 55.900 | |
657 | HỒNG SẾN | ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI) |
CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24) |
1.500 | 36.500 |
658 | HUỲNH THÚC KHÁNG | NGÔ QUYỀN – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | KHỔNG TỬ – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 4.500 | 53.500 |
659 | ÍCH THẠNH | LÒ LU | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 | 50.200 |
660 | KHỔNG TỬ – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | HAI BÀ TRƯNG – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | NGÔ QUYỀN – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 4.500 | 55.900 |
661 | LÃ XUÂN OAI | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) |
CẦU TĂNG LONG | 6.000 | 62.400 |
CẦU TĂNG LONG | NGÃ BA LONG TRƯỜNG | 4.500 | 59.900 | ||
662 | LÊ LỢI – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 6.000 | 90.700 | |
663 | LÊ VĂN VIỆT | NGÃ 4 THỦ ĐỨC | NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI | 13.500 | 123.900 |
NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI | CẦU BẾN NỌC | 9.000 | 95.400 | ||
CẦU BẾN NỌC | NGÃ 3 MỸ THÀNH | 5.400 | 73.400 | ||
664 | LÒ LU | LÃ XUÂN OAI | CUỐI ĐƯỜNG | 3.800 | 55.900 |
665 | LONG PHƯỚC | CẦU LONG ĐẠI | CUỐI ĐƯỜNG | 1.500 | 42.100 |
666 | LONG SƠN | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 2.100 | 42.300 |
667 | LONG THUẬN | NGÃ 3 LONG THUẬN | LONG PHƯỚC | 1.800 | 42.100 |
668 | MẠC HIỂN TÍCH – PHƯỜNG LONG BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 | 33.200 | |
669 | MAN THIỆN | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 68.900 |
670 | NAM CAO | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600 | 53.500 | |
671 | NAM HÒA | TÂY HÒA | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | 3.800 | 55.900 |
672 | NGÔ QUYỀN – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.400 | 55.900 | |
673 | NGUYỄN CÔNG TRỨ – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | HAI BÀ TRƯNG – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRẦN HƯNG ĐẠO – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 4.400 | 53.500 |
674 | NGUYỄN DUY TRINH | CẦU XÂY DỰNG | NGÃ 3 LONG THUẬN | 4.200 | 59.100 |
675 | NGUYỄN THÁI HỌC – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | HAI BÀ TRƯNG – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRẦN QUỐC TOẢN – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 4.200 | 53.500 |
676 | NGUYỄN VĂN TĂNG | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600 | 60.800 | |
677 | NGUYỄN VĂN THẠNH | NGUYỄN VĂN TĂNG | BÙI QUỐC KHÁI | 2.100 | 36.500 |
678 | NGUYỄN XIỂN | NGÃ 3 LONG THUẬN | CUỐI ĐƯỜNG | 2.700 | 56.600 |
679 | PHAN CHU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG | 5.100 | 90.700 | |
680 | PHAN ĐẠT ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.800 | 36.500 | |
681 | PHAN ĐÌNH PHÙNG | KHỔNG TỬ – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ LỢI – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 4.200 | 53.500 |
682 | PHƯỚC THIỆN – PHƯỜNG LONG BÌNH | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 2.600 | 46.200 |
683 | QUANG TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 6.000 | 90.700 | |
684 | QUANG TRUNG (NỐI DÀI) | ĐƯỜNG 12 | CUỐI TUYẾN | 4.400 | 90.700 |
685 | TAM ĐA | NGUYỄN DUY TRINH | CẦU HAI TÝ | 2.600 | 48.400 |
CẦU HAI TÝ | RẠCH MƯƠNG | 2.400 | 43.700 | ||
RẠCH MƯƠNG | SÔNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI) | 1.500 | 39.700 | ||
686 | TÂN HOÀ II | TRƯƠNG VĂN THÀNH | MAN THIỆN | 4.200 | 68.900 |
687 | TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | QUỐC LỘ 50 | 4.500 | 90.700 |
688 | TÂN LẬP II | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500 | 68.900 | |
689 | TĂNG NHƠN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600 | 55.100 | |
690 | TÂY HOÀ | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | ĐỖ XUÂN HỢP | 6.000 | 63.200 |
691 | TRẦN HƯNG ĐẠO | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 6.000 | 55.900 |
692 | TRẦN QUỐC TOẢN | KHỔNG TỬ | LÊ LỢI | 4.200 | 53.500 |
693 | TRẦN TRỌNG KHIÊM – PHƯỜNG LONG BÌNH | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 3.000 | 33.200 |
694 | TRỊNH HOÀI ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200 | 55.900 | |
695 | TRƯƠNG HANH | NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 1.500 | 33.200 |
696 | TRƯỜNG LƯU | NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 | 50.200 |
697 | TRƯƠNG VĂN HẢI | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 | 55.900 | |
698 | TRƯƠNG VĂN THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400 | 90.700 | |
699 | TÚ XƯƠNG | PHAN CHU TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.400 | 53.500 |
700 | VÕ VĂN HÁT | TRỌN ĐƯỜNG | 2.700 | 43.700 | |
701 | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | CẦU RẠCH CHIẾC | NGÃ 4 THỦ ĐỨC | 5.700 | 64.800 |
NGÃ 4 THỦ ĐỨC | NGHĨA TRANG LIỆT SĨ | 4.500 | 58.300 | ||
702 | VÕ CHÍ CÔNG | CẦU BÀ CUA | CẦU PHÚ HỮU | 4.200 | 56.700 |
703 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 | 31.600 |
704 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU | NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06) |
2.400 | 31.600 |
705 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU | NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07) |
2.400 | 31.600 |
706 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | 25.100 | |
707 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | 25.100 | |
708 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | 25.100 | |
709 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | 25.100 | |
710 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | 25.100 | |
711 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | 25.100 | |
712 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | 25.100 | |
713 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | 25.100 | |
714 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | 25.100 | |
715 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | 25.100 | |
716 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | 25.100 | |
717 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | 25.100 | |
718 | ĐƯỜNG SỐ 295, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM | ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ | 2.700 | 45.400 |
719 | ĐƯỜNG SỐ 319, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2.700 | 45.400 |
720 | ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT | PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 3.900 | 48.600 |
721 | ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
MAN THIỆN | ĐƯỜNG 379 | 2.400 | 46.200 |
722 | ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT | ĐƯỜNG 385 | 3.900 | 48.600 |
723 | ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 | 46.200 |
724 | ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 | 46.200 |
725 | ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 | 46.200 |
726 | ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 3.900 | 48.600 |
727 | ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 | 46.200 |
728 | ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 | 46.200 |
729 | ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÃ XUÂN OAI | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 | 46.200 |
730 | ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÃ XUÂN OAI | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 | 46.200 |
731 | ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) |
HẼM SỐ 32 | 3.900 | 51.000 |
HẼM SỐ 32 | NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ | 2.400 | 46.200 | ||
732 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) |
CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 | 46.200 |
733 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
LÊ VĂN VIỆT | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
2.000 | 36.500 |
734 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
CUỐI ĐƯỜNG | 2.000 | 34.800 |
735 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRƯƠNG VĂN HẢI | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
2.400 | 36.500 |
736 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TĂNG NHƠN PHÚ | ĐÌNH PHONG PHÚ | 2.400 | 46.200 |
737 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
2.400 | 34.800 |
738 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
2.400 | 34.800 |
739 | ĐƯỜNG SỐ 96, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
TRƯƠNG VĂN THÀNH | TÂN HÒA 2 | 3.600 | 34.000 |
740 | ĐƯỜNG SỐ 147, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
TÂN LẬP II | XA LỘ HÀ NỘI | 3.600 | 53.500 |
741 | TỰ DO, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
DÂN CHỦ | CUỐI ĐƯỜNG | 5.200 | 42.900 |
742 | ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 4.200 | 90.700 |
743 | ĐƯỜNG SỐ 77, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
TÂN LẬP I | TÂN LẬP II | 4.500 | 55.100 |
744 | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 33.100 | ||
745 | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 34.700 | ||
746 | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 16M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 38.100 | ||
747 | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 20M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 41.400 | ||
748 | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 30M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 51.400 | ||
749 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở CBCNV TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ BÁN CÔNG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 33.300 | ||
750 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU TÁI ĐỊNH CƯ AN VIỆT, PHƯỜNG PHÚ HỮU | TRỌN ĐƯỜNG | 40.800 | ||
751 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ MAN THIỆN 3 | TRỌN ĐƯỜNG | 57.000 | ||
752 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M DỰ ÁN KHU NHÀ Ở KHANG ĐIỀN, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 56.000 | ||
753 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở KIẾN Á, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 56.000 | ||
754 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 10M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 37.000 | ||
755 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 37.700 | ||
756 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 15M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 38.000 | ||
757 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 20M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000 | ||
758 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 40M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 74.000 | ||
759 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 31.000 | ||
760 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 16M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 35.000 | ||
761 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 20M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 38.000 | ||
762 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 31M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 47.000 | ||
763 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DƯỚI 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÂY DẦU, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 45.000 | ||
764 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 18M KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÂY DẦU, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 50.000 | ||
III | QUẬN THỦ ĐỨC (CŨ) | ||||
765 | (ĐƯỜNG SỐ 5) BÀ GIANG |
QUỐC LỘ 1K | RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
3.700 | 36.500 |
766 | BÌNH CHIỂU | TỈNH LỘ 43 | RANH QUẬN ĐOÀN 4 | 3.700 | 48.600 |
767 | BỒI HOÀN (ĐƯỜNG SỐ 14) | LINH TRUNG | QUỐC LỘ 1 | 3.700 | 42.900 |
768 | CÂY KEO | TÔ NGỌC VÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 | 48.600 |
769 | CHƯƠNG DƯƠNG | VÕ VĂN NGÂN | KHA VẠN CÂN | 4.800 | 55.900 |
770 | ĐẶNG THỊ RÀNH | DƯƠNG VĂN CAM | TÔ NGỌC VÂN | 6.600 | 59.100 |
771 | ĐẶNG VĂN BI | VÕ VĂN NGÂN | NGUYỄN VĂN BÁ | 7.000 | 64.800 |
772 | ĐÀO TRINH NHẤT (ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LINH TÂY) |
KHA VẠN CÂN | RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
4.400 | 70.500 |
773 | ĐOÀN CÔNG HỚN | NGÃ BA HỒ VĂN TƯ | VÕ VĂN NGÂN | 8.400 | 61.600 |
774 | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH |
PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 50.200 |
775 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH |
PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 50.200 |
776 | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH |
HIỆP BÌNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.200 | 43.700 |
777 | ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC |
QUỐC LỘ 13 | CUỐI ĐƯỜNG | 4.400 | 43.700 |
778 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LINH CHIỂU |
HOÀNG DIỆU 2 | VÕ VĂN NGÂN | 6.600 | 60.800 |
779 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LINH CHIỂU |
HOÀNG DIỆU 2 | KHA VẠN CÂN | 3.700 | 30.800 |
780 | ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG LINH CHIỂU |
HOÀNG DIỆU 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 5.200 | 42.900 |
781 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG LINH ĐÔNG – TAM PHÚ | LINH ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 | 35.600 |
782 | ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG LINH ĐÔNG |
TÔ NGỌC VÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 46.200 |
783 | ĐƯỜNG SỐ 36 (BẾN ĐÒ), PHƯỜNG LINH ĐÔNG | KHA VẠN CÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 4.200 | 46.200 |
784 | ĐƯỜNG SỐ 4 (LINH TÂY), PHƯỜNG LINH TÂY | NGÃ BA NGUYỄN VĂN LỊCH |
CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 | 38.100 |
785 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LINH TÂY |
KHA VẠN CÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 5.200 | 42.900 |
786 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LINH TÂY |
KHA VẠN CÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 5.200 | 42.900 |
787 | ĐƯỜNG SỐ 2 (PHƯỜNG LINH TRUNG) |
QUỐC LỘ 1 | PHẠM VĂN ĐỒNG | 4.200 | 46.200 |
788 | ĐƯỜNG SỐ 3- PHƯỜNG LINH TRUNG |
PHẠM VĂN ĐỒNG | ĐƯỜNG SỐ 1 | 4.000 | 34.000 |
789 | ĐƯỜNG SỐ 4- PHƯỜNG LINH TRUNG |
PHẠM VĂN ĐỒNG | ĐƯỜNG SỐ 1 | 4.400 | 37.300 |
790 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LINH TRUNG |
HOÀNG DIỆU 2 | ĐƯỜNG SỐ 7 | 4.400 | 36.500 |
791 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LINH TRUNG |
HOÀNG DIỆU 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 4.400 | 46.200 |
792 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LINH TRUNG |
HOÀNG DIỆU 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 4.300 | 35.600 |
793 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LINH TRUNG |
ĐƯỜNG SỐ 8 | ĐƯỜNG SỐ 7 | 4.400 | 35.600 |
794 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LINH TRUNG |
LÊ VĂN CHÍ | ĐƯỜNG SỐ 17 | 3.700 | 52.700 |
795 | ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG LINH TRUNG |
QUỐC LỘ 1 | XA LỘ HÀ NỘI | 4.300 | 47.000 |
796 | ĐƯỜNG SỐ 18, PHƯỜNG LINH TRUNG |
QUỐC LỘ 1 | XA LỘ HÀ NỘI | 4.300 | 47.000 |
797 | ĐƯỜNG SỐ 1 VÀ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG CHỮ U), PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUỐC LỘ 1K | CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 | 33.200 |
798 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUÔC LỘ 1K | CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 | 33.200 |
799 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUÔC LỘ 1K | ĐƯỜNG SỐ 8 (HIỆP XUÂN) | 3.700 | 33.200 |
800 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUÔC LỘ 1K | ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUÔNG TRE) |
3.100 | 33.200 |
801 | ĐƯỜNG SỐ 8, (ĐƯỜNG XUÂN HIỆP), PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUÔC LỘ 1K | CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 | 36.500 |
802 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUÔC LỘ 1K | ĐƯỜNG SỐ 11 | 3.700 | 33.200 |
803 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG LINH XUÂN |
ĐƯỜNG SỐ 8 | HẺM 42 ĐƯỜNG 10 | 3.700 | 33.200 |
804 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LINH XUÂN |
ĐƯỜNG SỐ 5 (BÀ GIANG) | CUỐI ĐƯỜNG | 3.100 | 33.200 |
805 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.700 | 36.500 | |
806 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.700 | 36.800 | |
807 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG TAM BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 11 | CHÙA QUAN THÁNH ĐẾ QUÂN |
3.800 | 36.500 |
808 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.700 | 36.800 | |
809 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG TAM PHÚ |
TÔ NGỌC VÂN | RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
3.700 | 36.800 |
810 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TAM PHÚ |
TÔ NGỌC VÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 | 36.800 |
811 | ĐƯỜNG BÌNH PHÚ, PHƯỜNG TAM PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.700 | 36.800 | |
812 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
NGUYỄN VĂN BÁ (XA LỘ HÀ NỘI) |
CUỐI ĐƯỜNG | 3.800 | 36.500 |
813 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
ĐẶNG VĂN BI | CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 | 36.500 |
814 | ĐƯỜNG SỐ 8 PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
HỒ VĂN TƯ | ĐẶNG VĂN BI | 3.800 | 36.500 |
815 | ĐƯỜNG SỐ 9 PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
HỒ VĂN TƯ | ĐẶNG VĂN BI | 3.800 | 36.500 |
816 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ | HỒ VĂN TƯ | CẦU PHỐ NHÀ TRÀ | 4.400 | 41.300 |
CẦU PHỐ NHÀ TRÀ | ĐƯỜNG TRƯỜNG THỌ | 3.700 | 36.500 | ||
817 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
ĐƯỜNG SỐ 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 | 36.500 |
818 | ĐƯỜNG SỐ 11, (TRUÔNG TRE) |
NGÃ BA ĐƯỜNG BÀ GIANG |
RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
3.700 | 36.500 |
819 | DÂN CHỦ PHƯỜNG BÌNH THỌ |
VÕ VĂN NGÂN | ĐẶNG VĂN BI | 8.000 | 72.900 |
820 | DƯƠNG VĂN CAM | KHA VẠN CÂN | PHẠM VĂN ĐỒNG | 5.400 | 59.100 |
821 | GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) |
QUÔC LỘ 1 | CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA |
4.400 | 51.000 |
CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA |
QUỐC LỘ 1 (CHÂN CẦU VƯỢT BÌNH PHƯỚC) |
3.700 | 42.900 | ||
822 | HIỆP BÌNH | PHẠM VĂN ĐỒNG | QUỐC LỘ 13 | 6.200 | 64.800 |
823 | HỒ VĂN TƯ | NGÃ BA KHA VẠN CÂN |
ĐƯỜNG SỐ 10 | 7.400 | 61.600 |
ĐƯỜNG SỐ 10 | CUỐI ĐƯỜNG | 7.100 | 59.100 | ||
824 | HOÀNG DIỆU 2 | KHA VẠN CÂN | LÊ VĂN CHÍ | 8.000 | 66.400 |
825 | KHA VẠN CÂN | NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC |
CẦU NGANG | 17.300 | 143.400 |
CẦU NGANG | PHẠM VĂN ĐỒNG | 6.800 | 64.800 | ||
CẦU GÒ DƯA ĐẾN CẦU BÌNH LỢI |
BÊN CÓ ĐƯỜNG SẮT | 4.000 | 42.200 | ||
ĐƯỜNG SỐ 20 (P.HIỆP BÌNH CHÁNH) ĐẾN CẦU BÌNH LỢI |
BÊN KHÔNG CÓ ĐƯỜNG SẮT |
6.200 | 51.800 | ||
NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC |
PHẠM VĂN ĐỒNG | 7.400 | 70.500 | ||
826 | LAM SƠN | TÔ NGỌC VÂN | LÊ VĂN NINH | 6.100 | 55.900 |
827 | LÊ THỊ HOA, PHƯỜNG BÌNH CHIỂU |
TỈNH LỘ 43 | QUỐC LỘ 1 | 3.700 | 42.900 |
828 | LÊ VĂN CHÍ | VÕ VĂN NGÂN | QUỐC LỘ 1 | 4.600 | 65.600 |
829 | LÊ VĂN NINH | NGÃ 5 THỦ ĐỨC | DƯƠNG VĂN CAM | 19.500 | 143.400 |
830 | LINH ĐÔNG | PHẠM VĂN ĐỒNG | TÔ NGỌC VÂN | 4.200 | 40.500 |
831 | LINH TRUNG | KHA VẠN CÂN | XA LỘ HÀ NỘI | 4.800 | 43.700 |
832 | LÝ TẾ XUYÊN | LINH ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 | 40.500 |
833 | NGÔ CHÍ QUỐC | TỈNH LỘ 43 | CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 | 42.900 |
834 | NGUYỄN VĂN BÁ (PHƯỜNG BÌNH THỌ, TRƯỜNG THỌ) |
VÕ VĂN NGÂN | CẦU RẠCH CHIẾC | 7.900 | 64.800 |
835 | NGUYỄN VĂN LỊCH | TÔ NGỌC VÂN | KHA VẠN CÂN | 3.700 | 42.900 |
836 | PHÚ CHÂU | QUỐC LỘ 1 | TÔ NGỌC VÂN | 3.700 | 48.600 |
837 | QUỐC LỘ 13 CŨ | QUỐC LỘ 13 MỚI | QUỐC LỘ 1 | 5.200 | 51.800 |
QUỐC LỘ 1 | CUỐI ĐƯỜNG | 4.400 | 51.800 | ||
838 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CẦU BÌNH TRIỆU | CẦU ÔNG DẦU | 6.300 | 70.500 |
CẦU ÔNG DẦU | NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC | 6.300 | 70.500 | ||
NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC | CẦU VĨNH BÌNH | 5.900 | 51.800 | ||
839 | QUỐC LỘ 1 | CẦU BÌNH PHƯỚC | NGÃ TƯ LINH XUÂN | 4.500 | 51.800 |
NGÃ TƯ LINH XUÂN | NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) |
5.500 | 51.800 | ||
NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) |
RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
3.900 | 46.200 | ||
840 | QUỐC LỘ 1K (KHA VẠN CÂN CŨ) |
NGÃ TƯ LINH XUÂN | SUỐI NHUM (RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG) |
4.800 | 51.800 |
841 | TAM BÌNH | TÔ NGỌC VÂN | HIỆP BÌNH | 3.700 | 48.600 |
842 | TAM HÀ | TÔ NGỌC VÂN | PHÚ CHÂU | 5.500 | 55.900 |
843 | TAM CHÂU (TAM PHÚ-TAM BÌNH) |
PHÚ CHÂU | CUỐI ĐƯỜNG | 4.200 | 48.600 |
844 | THỐNG NHẤT (PHƯỜNG BÌNH THỌ) |
VÕ VĂN NGÂN | ĐẶNG VĂN BI | 8.000 | 72.900 |
845 | TỈNH LỘ 43 | NGÃ 4 GÒ DƯA | RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
4.000 | 48.600 |
846 | TÔ NGỌC VÂN | KHA VẠN CÂN | PHẠM VĂN ĐỒNG | 8.000 | 64.800 |
PHẠM VĂN ĐỒNG | CẦU TRẮNG 2 | 6.600 | 55.900 | ||
CẦU TRẮNG 2 | QUỐC LỘ 1 | 4.500 | 48.600 | ||
847 | TÔ VĨNH DIỆN | VÕ VĂN NGÂN | HOÀNG DIỆU 2 | 7.000 | 64.000 |
848 | TRẦN VĂN NỮA (NGÔ QUYỀN) |
NGUYỄN VĂN LỊCH | TÔ NGỌC VÂN | 4.000 | 38.100 |
849 | TRƯƠNG VĂN NGƯ | LÊ VĂN NINH | ĐẶNG THỊ RÀNH | 6.200 | 59.100 |
850 | TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) |
NGUYỄN VĂN BÁ (XA LỘ HÀ NỘI) |
CẦU SẮT | 4.800 | 48.600 |
CẦU SẮT | KHA VẠN CÂN | 4.000 | 42.100 | ||
851 | VÕ VĂN NGÂN | KHA VẠN CÂN | NGÃ TƯ THỦ ĐỨC | 17.600 | 161.200 |
852 | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI (QUỐC LỘ 52) |
NGÃ TƯ THỦ ĐỨC | NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) | 4.400 | 58.300 |
853 | CÁC ĐƯỜNG NHÁNH LÊN CẦU VƯỢT GÒ DƯA, PHƯỜNG TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.220 | 48.600 | |
854 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CẦU BÌNH LỢI | CẦU GÒ DƯA | 12.600 | 93.200 |
CẦU GÒ DƯA | QUỐC LỘ 1 | 10.500 | 89.100 | ||
855 | ĐƯỜNG SỐ 7, LINH CHIỂU | HOÀNG DIỆU 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 4.600 | 42.100 |
856 | ĐƯỜNG SỐ 22, LINH ĐÔNG | LÝ TẾ XUYÊN | ĐƯỜNG SỐ 30 | 4.500 | 35.600 |
857 | ĐƯỜNG SỐ 25, LINH ĐÔNG | TÔ NGỌC VÂN | ĐƯỜNG SỐ 8 | 4.500 | 35.600 |
858 | ĐƯỜNG SỐ 30, LINH ĐÔNG | ĐƯỜNG SẮT | CUỐI ĐƯỜNG | 4.500 | 35.600 |
859 | ĐƯỜNG SỐ 5, HIỆP BÌNH CHÁNH |
QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 | 55.900 |
860 | ĐƯỜNG SỐ 3 | QUỐC LỘ 13 | CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 44.600 |
861 | ĐƯỜNG SỐ 7 | QUỐC LỘ 13 | CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 44.600 |
862 | ĐƯỜNG SỐ 4 | QUỐC LỘ 13 | CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 44.600 |
863 | ĐƯỜNG SỐ 12 | QUỐC LỘ 13 | CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 44.600 |
864 | ĐƯỜNG SỐ 14 | QUỐC LỘ 13 | CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 44.600 |
865 | ĐƯỜNG SỐ 17 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 50.200 |
866 | ĐƯỜNG SỐ 18 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 50.200 |
867 | ĐƯỜNG SỐ 20 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 50.200 |
868 | ĐƯỜNG SỐ 21 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 50.200 |
869 | ĐƯỜNG SỐ 23 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 50.200 |
870 | ĐƯỜNG SỐ 24 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 50.200 |
871 | ĐƯỜNG SỐ 26 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 | 50.200 |
872 | ĐƯỜNG SỐ 49 | KHA VẠN CÂN (CÓ ĐƯỜNG SẮT) |
CUỐI ĐƯỜNG | 3.000 | 35.600 |
873 | ĐƯỜNG B | HIỆP BÌNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 35.600 |
874 | ĐƯỜNG SỐ 36 | HIỆP BÌNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 35.600 |
875 | ĐƯỜNG SỐ 40 | HIỆP BÌNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 35.600 |
876 | ĐƯỜNG SỐ 12 | CẦU RẠCH MÔN | NGÃ BA ĐƯỜNG SỐ 26 |
6.000 | 55.100 |
877 | ĐƯỜNG SỐ 10 (KHU PHỐ 4, 5) |
TỪ CÔNG VIÊN CHUNG CƯ OPAL RIVERSIDE |
CUỐI ĐƯỜNG (GIÁP RANH NHÀ HÀNG BÊN SÔNG) |
6.000 | 55.100 |
878 | ĐƯỜNG SỐ 3 | TỪ NHÀ SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 3 |
ĐẾN ĐẦU ĐƯỜNG 16 | 6.000 | 55.100 |
879 | ĐƯỜNG SỐ 13 | ĐẦU ĐƯỜNG SỐ 16 | GIÁP RANH ĐƯỜNG SỐ 10 |
6.000 | 55.100 |
880 | ĐƯỜNG SỐ 5- LC | HOÀNG DIỆU 2 | ĐƯỜNG SỐ 6 | 5.000 | 46.200 |
881 | ĐƯỜNG SỐ 26, LĐ | LINH ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 22 | 3.700 | 38.900 |
882 | ĐƯỜNG SỐ 6, LĐ | ĐƯỜNG SỐ 7 | ĐƯỜNG SỐ 35 | 3.200 | 35.600 |
883 | ĐƯỜNG SỐ 8, LĐ | ĐƯỜNG SỐ 25 | CUỐI ĐƯỜNG | 3.200 | 35.600 |
884 | Ụ GHE | BÌNH PHÚ | VÀNH ĐAI 2 | 2.400 | 26.700 |
885 | ĐƯỜNG SỐ 2- TP | TÔ NGỌC VÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 2.100 | 28.400 |
886 | ĐƯỜNG SỐ 3- TP | TAM HÀ | HẺM 80 ĐƯỜNG 4 | 3.000 | 35.600 |
887 | ĐƯỜNG SỐ 5- TP | TÔ NGỌC VÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 2.100 | 24.300 |
888 | ĐƯỜNG SỐ 7- TP | TÔ NGỌC VÂN | TAM CHÂU | 2.100 | 24.300 |
889 | ĐƯỜNG SỐ 8- TP | TÔ NGỌC VÂN | NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8 | 2.100 | 24.300 |
890 | ĐƯỜNG SỐ 9- TP | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000 | 35.600 | |
891 | LÝ TẾ XUYÊN (NỐI DÀI) | CÂY KEO | TAM BÌNH | 3.700 | 40.500 |
892 | NGUYỄN THỊ NHUNG | QUỐC LỘ 13 MỚI | ĐƯỜNG VEN SÔNG | 5.000 | 67.200 |
893 | ĐINH THỊ THI | QUỐC LỘ 13 MỚI | ĐƯỜNG VEN SÔNG | 5.000 | 67.200 |
894 | ĐƯỜNG SỐ 1, KP.5 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4.000 | 35.600 |
895 | ĐƯỜNG SỐ 2, KP.6 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4.000 | 35.600 |
896 | ĐƯỜNG SỐ 3, KP.5 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4.000 | 35.600 |
897 | ĐƯỜNG SỐ 4, KP.6 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4.000 | 35.600 |
898 | ĐƯỜNG SỐ 6, KP.6 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4.000 | 35.600 |
899 | ĐƯỜNG SỐ 7, KP.5 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4.000 | 35.600 |
900 | ĐƯỜNG SỐ 8, KP.4 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4.000 | 35.600 |
901 | ĐƯỜNG SỐ 9 | ĐƯỜNG SỐ 7, KP.5 | CUỐI TUYẾN | 4.000 | 35.600 |
902 | ĐƯỜNG SỐ 10, KP.2 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4.000 | 35.600 |
903 | ĐƯỜNG SỐ 11, KP.3 | QUỐC LỘ 13 CŨ | CUỐI TUYẾN | 4.000 | 35.600 |
904 | ĐƯỜNG SỐ 12, KP.2 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4.000 | 35.600 |
905 | ĐƯỜNG SỐ 15, KP.3 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 3.800 | 33.200 |
906 | ĐƯỜNG SỐ 21, KP.1 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 3.800 | 33.200 |
907 | ĐƯỜNG 3, KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.4 |
ĐƯỜNG 20, KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.4 |
CUỐI TUYẾN | 4.000 | 42.100 |
908 | ĐƯỜNG 14, KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.4 |
HẺM 606, QL.13, KP.4 | CUỐI TUYẾN | 4.000 | 42.100 |
909 | ĐƯỜNG 1, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 56.700 |
910 | ĐƯỜNG 2, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 1, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
ĐƯỜNG 8, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
4.000 | 49.400 |
911 | ĐƯỜNG 5, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | ĐƯỜNG 15, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
4.000 | 55.100 |
912 | ĐƯỜNG 7, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG SỐ 24, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 55.100 |
913 | ĐƯỜNG 9, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 6, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
ĐƯỜNG 8, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
4.000 | 49.400 |
914 | ĐƯỜNG 10, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 5, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
ĐƯỜNG 16, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
4.000 | 60.800 |
915 | ĐƯỜNG 12, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 5, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
ĐƯỜNG 10, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
4.000 | 51.000 |
916 | ĐƯỜNG 13, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 5, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
ĐƯỜNG 10, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
4.000 | 49.400 |
917 | ĐƯỜNG 14, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 5, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
ĐƯỜNG 10, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
4.000 | 49.400 |
918 | ĐƯỜNG 15, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 10, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 60.800 |
919 | ĐƯỜNG SỐ 6, KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.6 |
ĐƯỜNG SỐ 3, KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.6 |
CUỐI TUYẾN | 4.000 | 44.600 |
920 | ĐƯỜNG SỐ 16, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
NGUYỄN THỊ NHUNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 55.100 |
921 | ĐƯỜNG SỐ 18, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG SỐ 24, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 7, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | 4.000 | 60.800 |
922 | ĐƯỜNG SỐ 20, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 33, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
CUỐI TUYẾN | 4.000 | 60.800 |
923 | ĐƯỜNG SỐ 22, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
NGUYỄN THỊ NHUNG | ĐƯỜNG 7, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | 4.000 | 49.400 |
924 | ĐƯỜNG SỐ 24, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 15, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 55.100 |
925 | ĐƯỜNG SỐ 29, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 15, KHU NHÀ VẠN PHÚC |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 49.400 |
926 | ĐƯỜNG SỐ 33, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 18, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG SỐ 24, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
4.000 | 60.800 |
927 | ĐƯỜNG SỐ 34, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐINH THỊ THI | CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 49.400 |
928 | ĐƯỜNG SỐ 36, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 32, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 34, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
4.000 | 49.400 |
929 | ĐƯỜNG SỐ 37, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 32, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 49.400 |
930 | ĐƯỜNG SỐ 50, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
TRỌN ĐƯỜNG | 4.000 | 49.400 | |
931 | ĐƯỜNG SỐ 52, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
NGUYỄN THỊ NHUNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 49.400 |
932 | NGUYỄN THỊ DIỆP | TỈNH LỘ 43 | NGÔ CHÍ QUỐC | 3.700 | 43.700 |
933 | NGUYỄN THỊ THÍCH | TỈNH LỘ 43 | NGÔ CHÍ QUỐC | 3.700 | 43.700 |
934 | ĐƯỜNG SỐ 6 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) |
CẦU BÌNH ĐỨC | ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 | 4.000 | 42.900 |
935 | ĐƯỜNG SỐ 11 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) |
ĐƯỜNG SỐ 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 42.900 |
936 | ĐƯỜNG SỐ 15 KHU PHỐ 5 | ĐƯỜNG SỐ 4 | CUỐI ĐƯỜNG | 3.000 | 40.500 |
937 | ĐƯỜNG SỐ 9 KHU PHỐ 4 | QUỐC LỘ 1 | CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 40.500 |
938 | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) |
ĐƯỜNG SỐ 23 | CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 | 42.900 |
939 | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 4, 5, 6 |
GIÁP RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
ĐƯỜNG SỐ 3 | 3.000 | 40.500 |
940 | ĐƯỜNG SỐ 13 KHU PHỐ 3, 4, 5 |
QUỐC LỘ 1 | LÊ THỊ HOA | 3.000 | 40.500 |
941 | ĐƯỜNG SỐ 19 | ĐƯỜNG SỐ 4 | CUỐI ĐƯỜNG | 3.000 | 40.500 |
942 | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) |
ĐƯỜNG SỐ 15 | CUỐI ĐƯỜNG | 3.000 | 40.500 |
943 | ĐƯỜNG SỐ 1 | NGÃ 3 ĐƯỜNG SỐ 11 VÀ ĐƯỜNG SỐ 2 |
CUỐI ĐƯỜNG | 3.200 | 32.400 |
944 | ĐƯỜNG SỐ 6 | NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI | KHO VẬN | 4.400 | 36.500 |
945 | ĐƯỜNG SỐ 10 | NGÃ 3 HỒ VĂN TƯ | ĐƯỜNG SỐ 9 | 2.700 | 29.200 |
946 | ĐƯỜNG SỐ 1 | NGÃ 4 RMK | CUỐI ĐƯỜNG | 4.200 | 32.400 |
947 | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH | 2.300 | 29.200 | ||
948 | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
2.300 | 29.200 | ||
949 | ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
2.300 | 29.200 | ||
950 | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
2.300 | 29.200 | ||
951 | ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
2.300 | 29.200 | ||
952 | ĐƯỜNG SỐ 6 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
2.300 | 29.200 | ||
953 | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ HIM LAM |
3.200 | 32.400 | ||
954 | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ HIM LAM |
3.200 | 32.400 | ||
955 | ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ HIM LAM |
3.200 | 32.400 | ||
956 | NGUYỄN BÁ LUẬT | VÕ VĂN NGÂN | ĐƯỜNG SỐ 4 | 8.000 | 72.900 |
957 | ĐƯỜNG SỐ 4 | DÂN CHỦ | ĐƯỜNG SỐ 9 | 4.500 | 41.300 |
958 | ĐƯỜNG SỐ 6 | DÂN CHỦ | ĐƯỜNG SỐ 9 | 5.000 | 45.400 |
959 | ĐƯỜNG SỐ 8 | NGUYỄN BÁ LUẬT | ĐƯỜNG SỐ 9 | 4.500 | 41.300 |
960 | ĐƯỜNG SỐ 9 | ĐẶNG VĂN BI | ĐƯỜNG SỐ 8 | 5.000 | 45.400 |
961 | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 9 | VÕ VĂN NGÂN | 7.000 | 64.000 |
962 | ĐƯỜNG SỐ 13 | VÕ VĂN NGÂN | HẺM 20 | 7.000 | 64.000 |
HẺM 20 | ĐẶNG VĂN BI | 5.500 | 50.200 | ||
963 | BÁC ÁI | VÕ VĂN NGÂN | ĐẶNG VĂN BI | 6.200 | 56.700 |
964 | CÔNG LÝ | CHU MẠNH TRINH | ĐẶNG VĂN BI | 6.200 | 56.700 |
965 | ĐOÀN KẾT | VÕ VĂN NGÂN | KHỔNG TỬ | 6.200 | 56.700 |
966 | ĐỘC LẬP | EINSTEIN | LÊ QUÝ ĐÔN | 6.200 | 56.700 |
967 | ĐỒNG TIẾN | HỒNG ĐỨC | CUỐI ĐƯỜNG | 6.200 | 56.700 |
968 | HÒA BÌNH | KHỔNG TỬ | ĐẶNG VĂN BI | 6.200 | 56.700 |
969 | HỮU NGHỊ | VÕ VĂN NGÂN | HÀN THUYÊN | 6.200 | 56.700 |
970 | NGUYỄN KHUYẾN | ĐOÀN KẾT | THỐNG NHÂT | 6.200 | 56.700 |
971 | CHU MẠNH TRINH | DÂN CHỦ | THỐNG NHÂT | 6.200 | 56.700 |
972 | LƯƠNG KHẢI SIÊU | DÂN CHỦ | ĐOÀN KẾT | 6.200 | 56.700 |
973 | HÀN THUYÊN | ĐOÀN KẾT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6.200 | 56.700 |
974 | KHỔNG TỬ | DÂN CHỦ | NGUYỄN VĂN BÁ | 6.200 | 56.700 |
975 | EINSTEIN | DÂN CHỦ | NGUYỄN VĂN BÁ | 6.200 | 56.700 |
976 | HỒNG ĐỨC | DÂN CHỦ | NGUYỄN VĂN BÁ | 6.200 | 56.700 |
977 | LÊ QUÝ ĐÔN | BÁC ÁI | NGUYỄN VĂN BÁ | 6.200 | 56.700 |
978 | PHAN HUY CHÚ | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6.200 | 56.700 |
979 | TAGORE | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6.200 | 56.700 |
980 | NGUYỄN CÔNG TRỨ | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6.200 | 56.700 |
981 | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6.200 | 56.700 |
982 | NGUYỄN TRƯỜNG TỘ | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6.200 | 56.700 |
983 | CHU VĂN AN | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6.200 | 56.700 |
984 | ALEXANDREDE RHOHE | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6.200 | 56.700 |
985 | PASTEUR | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6.200 | 56.700 |
986 | ĐƯỜNG SỐ 5, LINH TÂY | ĐƯỜNG SỐ 4 | PHẠM VĂN ĐỒNG | 3.000 | 38.100 |
987 | ĐƯỜNG SỐ 6 , LINH TÂY | PHẠM VĂN ĐỒNG | ĐƯỜNG SỐ 9 | 3.500 | 42.900 |
ĐỐI DIỆN ĐƯỜNG 7 | ĐƯỜNG SỐ 5, LINH TÂY | 3.500 | 38.100 | ||
988 | ĐƯỜNG SỐ 8, LINH TÂY | KHA VẠN CÂN | ĐƯỜNG SỐ 9 | 3.500 | 38.100 |
989 | ĐƯỜNG SỐ 1 -TB | QUỐC LỘ 1 | PHÚ CHÂU | 3.700 | 38.900 |
990 | ĐƯỜNG SỐ 2 -TB | TRỌN ĐƯỜNG | 3.700 | 38.900 | |
991 | ĐƯỜNG SỐ 3 -TB | TRỌN ĐƯỜNG | 3.700 | 38.900 | |
992 | ĐƯỜNG SỐ 4-TB | TRỌN ĐƯỜNG | 3.700 | 38.900 | |
993 | ĐƯỜNG SỐ 11-TB | ĐƯỜNG SỐ 10 | NHÀ SỐ 128 | 4.000 | 40.500 |
994 | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU CHỢ TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 4.300 | 50.200 | |
995 | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAVICO PHƯỜNG TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.700 | 36.500 | |
996 | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 4.300 | 40.500 | |
997 | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CHỢ ĐẦU MỐI NÔNG SẢN THỰC PHẨM THỦ ĐỨC |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.700 | 36.500 | |
998 | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TỔ 2, HỂM SỐ 10, ĐƯỜNG 7, KHU PHỐ 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 3.500 | 33.200 | |
999 | ĐƯỜNG SỐ 1-LTR | PHẠM VĂN ĐỒNG | ĐƯỜNG SỐ 4 | 4.200 | 39.700 |
1000 | ĐƯỜNG SỐ 5-LTR | HOÀNG DIỆU 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 4.200 | 34.800 |
1001 | ĐƯỜNG SỐ 10-LTR | ĐƯỜNG SỐ 8 | LINH TRUNG | 4.200 | 39.700 |
1002 | ĐƯỜNG SỐ 11-LTR | LÊ VĂN CHÍ | LINH TRUNG | 4.200 | 39.700 |
1003 | ĐƯỜNG SỐ 12-LTR | ĐƯỜNG SỐ 13 | QUỐC LỘ 1 | 4.000 | 42.900 |
1004 | ĐƯỜNG SỐ 13-LTR | ĐƯỜNG SỐ 14 | ĐƯỜNG SỐ 1 | 4.000 | 42.900 |
1005 | ĐƯỜNG SỐ 15-LTR | CUỐI ĐƯỜNG | ĐƯỜNG SỐ 12 | 4.000 | 42.900 |
1006 | ĐƯỜNG SỐ 2 – LX (VÀNH ĐAI ĐHQG) |
QUỐC LỘ 1A | CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 | 36.500 |
1007 | ĐƯỜNG SỐ 15- LX (NGUYỄN TRI PHƯƠNG – PHƯỜNG AN BÌNH, DĨ AN, BÌNH DƯƠNG) |
ĐƯỜNG SỐ 15 | RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
3.700 | 36.500 |
1008 | ĐƯỜNG SỐ 2-LX, KHU TĐC 6,8HA | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM |
3.700 | 45.000 |
1009 | ĐƯỜNG SỐ 4- LX, KHU TĐC 6,8 HA | ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM |
CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 | 45.000 |
1010 | ĐƯỜNG SỐ 5- LX, KHU TĐC 6,8 HA | ĐƯỜNG SỐ 8 | ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM |
3.700 | 45.000 |
1011 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ 7/4A KHA VẠN CÂN, PHƯỜNG LINH ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 56.000 | ||
1012 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU NHÀ Ở PHƯỜNG LINH TÂY (ARECO) | TRỌN ĐƯỜNG | 48.000 | ||
1013 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DƯỚI 14M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 61.000 | ||
1014 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 16M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 63.000 | ||
1015 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 20m KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 68.000 | ||
1016 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 25m KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 75.000 |
XEM THÊM:
Bài viết liên quan: